DJI MATRICE M210 RTK V2.0 | UAV Trắc đạc ( Không Gimbal Camera)
SKU: 000M210RMô tả dự án
DJI Matrice M210 RTK Máy bay camera
DJI VN xin giới thiệu DJI Matrice 200 series, thiết bị thương mại đáng tin cậy và linh hoạt nhất mà DJI từng sản xuất.
Được tạo ra bởi những kỹ sư hàng đầu về drone, Matrice 200 series được tạo ra dành cho những doanh nghiệp có yêu cầu vượt quá sự mong đợi. Được thiết kế với hệ thống sử dụng 2 pin cùng nhau và thời gian bay được 38 phút.
Matrice M210 RTK còn được trang bị thêm những camera nhu Zenmuse X4S, X5S, Z30 zoom camera hoặc camera nhiệt XT. Với những FPV camera được trang bị từ trước, người lái có được hình ảnh chính xác nhất từ vị chí trước của thiết bị để có thể bay qua những địa hình phức tạp nhất.
Matrice M210RTK có thể lắp 2 gimbal cùng lúc để mang lại những thông tin chính xác nhất, để có thể chụp 2 giữ liệu hình ảnh cùng 1 lúc. Thiết bị cũng có thể lắp camera trên đỉnh để thu thập thông tin ở những cơ sở hạ tầng thiết yếu.
Phiên bản này được gắn thêm bộ định vị D-RTK GNSS với độ chính xác tính bằng centimet. Bằng cách sử dụng tính hiệu vệ tinh GPS L1&L2, GLONASS F1&F2 và BEIDOU B1&B2, việc điều khiển bay chính xác hơn, ít rủi ro va chạm hơn.
Với thiết kế có thể gập lại, Matrice M210 RTK có thể theo bạn mọi nơi và sẵn sàng cất cánh chỉ trong vài phút, với chế độ tự phát nhiệt giúp Matrice có thể hoặt động tốt ở nhiệt độ âm độ C.
Với hệ thống tự do điều khiển, mọi lo lắng về độ ăn toàn và tin cậy chỉ là quá khứ. Được trang bị lazer censor bên trên giúp thiết bị nhận biết vật cản bên trên và hệ thống stereo phát hiện chướng ngại vật dưới mặt đất và phía trước.
M210 RTK
AIRCRAFT
Model | M210 RTK |
---|---|
Package Dimensions | 31.1×15.4×11.4inch (790×390×290mm) |
Dimensions (unfolded) | 34.9×34.6×16.1 inch (Unfolded, 887×880×408 mm), |
Dimensions (folded) | 28.2×11.3×9.3 inch (Folded, 716×287×236 mm) |
Folding Method | Folded Inward |
Diagonal Wheelbase | 25.3 inch (643 mm) |
Number of Batteries | 2 |
Weight (TB50) | Approx. 4.42 kg |
Weight (TB55) | Approx. 5.51 kg |
Max Takeoff Weight | 6.14 kg |
Max Payload (2 TB50) | Approx.1.72 kg (with two standard batteries ) |
Max Payload (2 TB55) | Approx.0.99 kg (with two optional batteries) |
Hovering Accuracy (P-mode with GPS) | Vertical: ±1.64 feet (0.5 m) or ±0.33 feet (0.1 m, Downward Vision System enabled) or ±0.33 feet (0.1 m, RTK enabled) Horizontal: ±4.92 feet (1.5 m) or ±0.98 feet (0.3 m, Downward Vision System enabled) or ±0.33 feet (0.1 m, RTK enabled) |
Max Angular Velocity | Pitch: 300°/s, Yaw: 150°/s |
Max Pitch Angle(Dual Downward Gimbals) | P Mode: 25°(Forward Vision System enabled: 25°); A Mode: 25°;S Mode: 30° |
Max Pitch Angle(Single Upward/Downward Gimbal) | P Mode: 30°(Forward Vision System enabled: 25°); A Mode: 30°;S Mode: 35° |
Max Ascent Speed | 16.4 ft/s (5 m/s) |
Max Descent Speed | Vertical: 9.8 ft/s (3 m/s) |
Max Speed (Dual Downward Gimbals) | S Mode: 40.3mph (64.8kph) P Mode: 38mph (61.2kph) A Mode: 38mph (61.2kph) |
Max Speed (Single Upward/Downward Gimbal) | S Mode: 51.4mph (82.8kph) P Mode: 38mph (61.2kph) A Mode: 51.4mph(82.8kph) |
Max Service Ceiling Above Sea Level | 1.86 miles (3000 m) |
Max Wind Resistance | 39.4 ft/s (12 m/s) |
Max Flight Time(No Payload, with TB50) | 23min |
Max Flight Time(No Payload, with TB55) | 32min |
Max Flight Time(Full Payload, with TB50) | 13min |
Max Flight Time(Full Payload, with TB55) | 24min |
Motor Model | DJI 3515 |
Propeller Model | 1760S |
Operating Temperature | -4° to 113° F (-20° to 45° C) |
IP Rating | IP43 |
GIMBAL INSTALLATION
Downward Gimbal Mount | Supported |
---|---|
Upward Gimbal Mount | Supported |
Downward Dual Gimbal | Supported |
CHARGER
Model | IN2C180 |
---|---|
Voltage | 26.1 V |
Rated Power | 180 W |
FORWARD VISION SYSTEM
Obstacle Sensing Range | 0.7 - 30 m; |
---|---|
FOV | Horizontal 60°,Vertical 54° |
Operating Environment | Surfaces with clear patterns and adequate lighting (> 15 lux) |
DOWNWARD VISION SYSTEM
Velocity Range | <32.8 ft/s (10 m/s) at height of 6.56 feet (2 m) |
---|---|
Altitude Range | <32.8 feet (10 m) |
Operating Range | <32.8 feet (10 m) |
Operating Environment | Surfaces with clear patterns and adequate lighting (> 15 lux) |
Surfaces with clear patterns and adequate lighting (> 15 lux) | 0.33-16.4 feet (10-500 cm) |
Ultrasonic Sensor Operating Environment | Non-absorbing material, rigid surface (thick indoor carpeting will reduce performance) |
GIMBALS
Compatible Gimbals | Zenmuse X4S Zenmuse X5S Zenmuse Z30 Zenmuse XT |
---|
BATTERY
Model | TB50 |
---|---|
Capacity | 4280 mAh |
Voltage | 22.8V |
Battery Type | LiPo 6S |
Energy | 97.58 Wh |
Net Weight | Approx. 520g |
Operating Temperature | -4° to 113° F (-20° to 45° C) |
Storage Temperature | Less than 3 months: -4° to 113° F (-20° to 45° C) More than 3 months: 72° to 82° F (22° to 28° C) |
Charging Temperature | 41° to 104° F (5° to 40° C) |
Max Charging Power | 180 W |
Model | TB55 |
Capacity | 7660 mAh |
Voltage | 22.8V |
Battery Type | LiPo 6S |
Energy | 176.93Wh |
Net Weight | 885g |
Operating Temperature | -20°C to 45° C |
Storage Temperature | Less than 3 months: -20° C to 45° C More than 3 months: 22° C to 28° C |
Charging Temperature | 41° to 104° F (5° to 40° C) |
Max Charging Power | 180 W |
DJI GO 4 APP
Name | DJI GO 4 |
---|---|
Mobile Device System Requirements | iOS 9.0 or later,Android 4.4.0 or later |
Supported Mobile Devices | iOS:iPhone 5s, iPhone SE, iPhone 6, iPhone 6 Plus, iPhone 6s, iPhone 6s Plus, iPhone 7, iPhone 7 Plus, iPad Air, iPad Air Wi-Fi + Cellular, iPad mini 2, iPad mini 2 Wi-Fi + Cellular, iPad Air 2, iPad Air 2 Wi-Fi + Cellular, iPad mini 3, iPad mini 3 Wi-Fi + Cellular, iPad mini 4 and iPad mini 4 Wi-Fi + Cellular. This app is optimized for iPhone 7, iPhone 7 Plus. Android:Samsung tabs 705c, Samsung S6, Samsung S5, Samsung NOTE4, Samsung NOTE3, Google Nexus 6p, Nexus 9, Google Nexus 7 II, Ascend Mate7, Huawei P8 Max, Huawei Mate 8, LG V20, Nubia Z7 mini, Sony Xperia Z3, MI 3, MI PAD, Smartisan T1. *Support for additional devices available as testing and development continues. |
UPWARD INFRARED SENSOR
Obstacle Sensing Range | 0-16.4 feet (0-5 m) |
---|---|
FOV | ±5° |
Operating Environment | Large-sized object with diffuse reflecting surface or high reflective rate (>10%) |
CENDENCE
Type | GL800A |
---|---|
Operating Frequency | 2.400-2.483 GHz; 5.725-5.825 GHz |
Max Transmitting Distance (unobstructed, free of interference) | 2.4 GHz: 4.3 miles (7 km, FCC); 2.2 miles (3.5 km, CE); 2.5 miles (4 km, SRRC) 5.8 GHz: 4.3 miles (7 km, FCC); 1.2 miles (2 km, CE); 3.1 miles (5 km, SRRC) |
EIRP | 2.4 GHz: 26 dBm (FCC); 17 dBm (CE); 20 dBm (SRRC) 5.8 GHz: 28 dBm (FCC); 14 dBm (CE); 20 dBm (SRRC) |
Power Supply | Extended Intelligent Battery (Model: WB37-4920mAh-7.6V) |
Intelligent Battery | 4923 mAh LiPo |
Charging | DJI charger |
Output Power | 20 W (supplying power to DJI CS550 monitor) 12 W (without supplying power to monitor) |
Video Output Ports | USB, HDMI, SDI |
USB Supply Power | iOS: 1 A, 5.2 V (Max); Android: 1.5 A, 5.2 V (Max) |
Dual User Capability | Master-and-Slave connection |
Operating Temperature | -4 ° to 104 °F (-20 ° to 40 °C) |
Storage Temperature | Less than 3 months: -4 ° to 113 °F (-20 °to 45 °C) More than 3 months: 72 °to 82 °F (22 °to 28 °C) |
Charging Temperature | 32 ° to 104 °F (0 °to 40 °C) |
Charging Time | About 2 hours and 24 minutes (using a 180 W charger) |
Supply Power Time | About 4 hours (only Master remote controller function enabled and without supplying power to monitor) |
Weight | 1041 g |